1. Di: Trong, ở, tại di atas: ở trên, bên trên | |
di bawah: ở dưới, bên dưới | |
di belakang: ở sau, phía sau | |
di dalam: ở trong, bên trong | |
di depan: ở trước, phía trước | |
di luar: ở ngoài, bên ngoài di sini: ở đây di sana/di situ: ở đó di sebelah: kế tiếp di seberang: băng qua Dia ada di luar sekarang: Anh ấy/cô ấy đang ở ngoài. Saya lari dari sana: Tôi chạy từ đó Saya mau pergi ke Bali: Tôi thích đi Bali 2. Ke: Đến, hướng đến ke atas: lên ke bawah: xuống kanan-ke-kiri: từ phải qua trái di mana/ke mana: ở đâu 3. Dari: Từ, của, bằng, về, vì... |
Giới từ trong tiếng Indonesia
Đăng bởi Unknown
Đăng trên 20:32
với không bình luận
Duyên Đỗ giữ bản quyền nội dung blog này !Email: Clipbinhphuoc@gmail.com

Giao lưu: Fanpage Facebook | Twitter | Google Plus Tự học tiếng Indonesia!
0 nhận xét:
Đăng nhận xét