Home » » Câu bị động trong tiếng Indonesia

Câu bị động trong tiếng Indonesia

Bunga ini dimencubit oleh dia (hoa này bị cô ta hái). Ảnh internet.

Công thức (rumus): Tiền tố “di” + động từ (được/bị... gì đó). 

Câu bị động (kalimat pasif ) trong tiếng Indo hàm ý về một sự ra lệnh hoặc làm việc gì cần thiết.

Contoh (ví dụ): 

Nasi dimasak: Cơm đã được nấu (di + masak)

Dicoba dulu: hãy thử nó! (di + coba)

Saya dibantu oleh mereka: Tôi được họ giúp đỡ/Tôi được giúp đỡ bởi họ (di + bantu)

Kata baru (từ mới):

Nasi: cơm, gạo, lúa

Masak: nấu ăn, nấu, chín

Coba: Thử, dùng thử, làm thử, nếm…; coba saja, itu baik: thử đi, ngon đấy; kamu boleh coba sekali lagi: bạn có thể cố lần nữa.

Dulu: trước, trước đây, trước kia, đầu tiên, ban đầu; kemarin dulu: hôm kia; biar kupikir dulu: để tôi nghĩ thử xem; tidak, itu dulu: không, trong quá khứ thôi.

Bantu: giúp đỡ, cứu giúp, trợ giúp

Oleh: bởi; oleh siapa? bởi ai?; ini yang dinginkan oleh para lelaki? Họ thích thể nào?

Ghi rõ nguồn "http://tuhocindo.blogspot.com/" khi phát lại thông tin

Duyên Đỗ giữ bản quyền nội dung blog này !Email: Clipbinhphuoc@gmail.com

Tiếng Indonesia có mối quan hệ tương đồng với tiếng Malaysia (Mã Lai) và tiếng Brunei do cùng ngữ hệ. Vậy nên, học tiếng Indonesia đồng nghĩa người học biết thêm tiếng Malaysia và tiếng Brunei.

Giao lưu: Fanpage Facebook | Twitter | Google Plus Tự học tiếng Indonesia!

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

Trending Topic