Ber thường được gọi là một tiền tố của động từ. Điều này là
bởi vì, các từ kết hợp với tiền tố này thường là những động từ. Dù vậy, chúng cũng có
thể kết hợp với các từ có nguồn gốc là danh từ hoặc nguồn khác.
Chúng ta cùng tìm hiểu:
*Ber + động
từ và không phải động từ
*Ber – động
từ + an
1. [Ber + danh từ] tạo nên từ phái
sinh (động từ) biểu thị nghĩa “có”:
Berkaki empat:
có bốn chân
Berumur:
già, người có tuổi; berumur lima: 5 tuổi
Berkumis: có
râu mép, người để râu mép
Berrambut:
có lông, có tóc
Từ gốc
|
Nghĩa
|
Ber – từ gốc
|
Nghĩa
|
anak
|
đứa trẻ,
em bé, con
|
beranak
|
có con, để
có con
|
kaki
|
chân, bàn
chân
|
có chân
|
|
kulit
|
da
|
berkulit
|
có da
|
nama
|
tên
|
bernama
|
có tên, được
đặt tên, được gọi là
|
tiền
|
có tiền, để
có tiền (beruang còn có nghĩa là con gấu)
|
2. Biểu thị nghĩa “sử dụng, mang, mặc,
đội…”:
baju
|
quần áo
|
berbaju
|
mặc quần
áo
|
jins
|
quần jean
|
berjins
|
mặc quần
jean
|
kính
|
berkacamata
|
đeo kính,
mang kính
|
|
mobil
|
xe hơi, xe
con
|
bermobil
|
đi bằng xe
hơi
|
sepatu
|
giày
|
bersepatu
|
mang giày
|
sepeda
|
xe đạp
|
đi (bằng) xe
đạp
|
|
singlet
|
áo nịt, áo
may ô
|
bersinglet
|
mặc áo nịt
|
topi
|
mũ
|
bertopi
|
đội mũ
|
3. Biểu thị nghĩa “làm, hoạt động”:
Cerita
|
Câu chuyện
|
Bercerira
|
Kể chuyện,
kể một câu chuyện
|
Cermin
|
Gương
|
Bercermin
|
Soi gương
|
Gerak
|
Sự vận động
|
Chuyển động,
di chuyển
|
|
latih
|
Xe lửa,
tàu hỏa
|
Berlatih
|
Tập luyện
(thể dục), làm bài (toán, âm nhạc)
|
Libur
|
Ngày nghỉ
|
Berlibur
|
Đi nghỉ
mát
|
Perang
|
Chiến
tranh
|
Berperang
|
Tham chiến,
tham gia vào cuộc chiến tranh
|
Temu
|
Gặp gỡ
|
Bertemu
|
(đi) gặp gỡ
|
Chuyến
thăm
|
Bertandang
|
Đến thăm
|
Chú ý: Đôi khi những từ kết hợp với tiền tố “ber” có nghĩa
tương tự với từ gốc không có “ber”. Khi nói, người Indonesia sử dụng một trong
hai hình thức này. Từ có tiền tố “ber” là hình thức chính thức hơn và là cách
dùng chính xác trong văn viết.
Belanja
|
Mua sắm, chi tiêu
|
Berbelanja
|
Mua sắm, chi tiêu
|
Dagang
|
Buôn bán, kinh doanh, bán
|
Berdagang
|
Buôn bán, kinh doanh, bán
|
Kumpul
|
Tụ họp, thu thập
|
Tụ họp, thu thập
|
|
Main
|
Chơi
|
Bermain
|
Chơi
|
Nyanyi
|
Hát
|
Bernyanyi
|
Hát
|
Chính tả: Khi kết hợp với một số từ gốc, “r” trong “ber” có
thể được thay thế bằng một ký tự khác; hoặc nếu từ gốc bắt đầu với “r” thì “r”
trong “ber” sẽ bị mất đi.
Ajar
|
Dạy (học, dỗ, bảo)
|
Belajar
|
Học tập, nghiên cứu
|
Kerja
|
Làm việc, lao động
|
Bekerja
|
Công việc
|
Renang
|
Bơi
|
Berenang
|
Bơi, bơi lội
|
Runding
|
đàm phán, điều đình, thương lượng
|
đàm phán, điều đình, thương lượng
|
4. Ber + số đếm:
Khi kết hợp
với số đếm, “ber” có nghĩa “trong số...”:
Berlima: trong số 5 người/vật/thứ gì đó
Berdua: hai người với nhau/trong 2 người
Chú ý: “bersatu” có nghĩa là “đoàn kết” (hợp nhất/thống nhất, là một).
5. [Ber – động từ + an]
Khi hậu tố “an” kết hợp với “ber – động từ”, thì động từ gốc
sẽ biểu thị nghĩa “tương tác, qua lại lẫn nhau, có qua có lại” hoặc chỉ “sự bất
thường, không đều đặn, không theo quy tắc của hành động, sự chuyển động/vận động
nào đó”. "Có đi có lại" có nghĩa là các động từ chỉ hành động lẫn
nhau hoặc mối quan hệ giữa hai hay nhiều người, động vật, đồ vật vô tri vô giác.
Bentur
|
Đụng, chạm, gõ, nhấn, cãi cọ
|
Berbenturan
(Dua sepeda berbenturan)
|
Đụng nhau, chạm vào nhau, gõ vào nhau, đánh nhau (Hai xe đạp
va nhau)
|
Cium
|
Hôn
|
Berciuman
(Dua orang berciuman)
|
Nụ hôn, sự hôn nhau, được hôn (Hai người hôn nhau)
|
Dekat
|
Gần
|
Berdekatan
|
Liền kề, được gần nhau, kề vai sát cánh
|
Dua
|
Hai, số 2
|
Berduaan
|
Song song
|
Hadap
|
Mặt, bộ mặt, bề ngoài
|
Berhadapan
|
Đối mặt với nhau
|
Jabat
|
Bắt tay
|
Berjabatan
|
Bắt tay nhau
|
Jauh
|
Xa
|
Berjauhan
|
Xa nhau
|
Kenal
|
Biết
|
Berkenalan
|
Làm quen
|
Musuh
|
Kẻ thù
|
Bermusuhan
|
Căm ghét, thù địch
|
Nhìn, ngắm
|
Berpandangan
|
Nhìn/ngắm nhau
|
|
Papas
|
Băng qua, đi ngang qua
|
Berpapasan
|
Thông qua nhau, giao nhau
|
Seberang
|
Đối diện
|
Berseberangan
|
Đối diện nhau
|
Hành động bất thường, không thường xuyên, đều đặn:
Datang
|
Đến
|
Berdatangan
|
Đi đến một nơi, xuất hiện
|
Kejar
|
Đuổi theo, theo đuổi
|
Berkejaran
|
Đuổi nhau, rượt nhau
|
Lari
|
Chạy
|
Berlarian
|
Chạy xung quanh, vòng quanh, đi qua đi lại
|
Tebar
|
Rắc, rải, phát tán
|
Bertebaran
|
Rải rác, phân tán
|
Terbang
|
Bay
|
(bỏ “r” của ber)
|
Bay khắp nơi
|
6. Kết hợp với sự lặp lại
của từ gốc:
Berbincang-bincang
|
Nói chuyện, trò chuyện, thảo luận
|
Bercakap-cakap
|
Nói chuyện, trò chuyện
|
Berjalan-jalan
|
Di dạo, đi giải trí nghỉ ngơi
|
Berjingkrak-jingkrak
|
Nhảy dựng lên, nhảy cỡn lên (phấn khích, sung sướng)
|
Berputar-putar
|
Quay cuồng, quay xung quanh
|
*berlama-lama: kéo dài (cố dành thời gian làm điều gì đó);
lama-lama: cuối cùng, sau cùng, rốt cuộc, tóm lại, sau một thời gian dài.
Jangan berlama-lama di sana ya: Đừng ở lại lâu nha
Sumber: Departmen
Pendidikan dan Kebudayaan BP, PN Balai Pustaka
BẢN QUYỀN CỦA: http://hoctiengindonesia.blogspot.com
Không được sao chép nội dung khi chưa được sự đồng ý của tác giả
0 nhận xét:
Đăng nhận xét