Có 5 cách nói “nếu” trong câu điều kiện tiếng Indonesia. Mỗi cách khác nhau về mặt hình thức, phụ thuộc vào khả năng sự kiện có thể xảy ra, diễn ra trong thực tế hay không.
*Kalau: Nếu, có lẽ, có thể, hễ
*Jika: Nếu, hễ
*(apa) bila: nếu, chuyện gì sẽ xảy ra nếu
*Seumpama (nya): Ví như, giả sử, nếu như
*Seumdainya: Giả sử
1. Kalau:
Kalau được dùng phổ biến, có thể sử dụng cho mọi tình huống. Nó có thể đặt ở đầu hoặc ở giữa câu.
Kalau hujan, kita akan tidak pergi
Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ không đi
Saya akan tidak ikut kalau kamu tidak menjemput saya
Tôi sẽ không đến nếu bạn không đón tôi
2. Jika và (apa) bila:
Jika và (apa) bila mang tính hình thức và kiểu văn chương (thơ mộng) hơn kalau. Chúng có nghĩa giống nhau, nhưng có lẽ bạn sẽ không muốn sử dụng trong trường hợp nói chuyện với bạn bè. Cả hai thích hợp hơn trong văn bản, bài hát, thông báo rộng rãi trong công chúng. Giống như kalau, bạn có thể đặt chúng ở đầu hoặc giữa câu. Apa bila thường được rút gọn là bila, đó là lý do vì sao apa được đặt trong dấu ngoặc đơn.
Jika ada rejeki, kami mengunjungi Singapura
Nếu may mắn đến, chúng ta sẽ được tham quan Singapore
Bila buka email itu, virus akan terserang komputer anda
Nếu mở thư điện tử đó, vi rút sẽ tấn công máy vi tính của bạn
3. Seumpama(nya):
Seumpama(nya) cũng có nghĩa là “nếu”, nó được sử dụng trong trường hợp khi chúng ta đoán biết sự kiện đó ít có khả năng xảy ra. Giống như kalau, jika và (apa) bila,Seumpama có thể đặt ở đầu câu hoặc giữa câu. Hậu tố “nya” có thể được lược bỏ.
Seumpama dia datang, tolong beritahu saya
Nếu anh ấy đến, vui lòng báo tôi biết
Kamu akan bilang apa seumpama dia marah?
Bạn sẽ nói gì nếu như cô ấy tức giận?
*Để nhấn mạnh, bạn có thể kết hợp kalau với seumpama: “kalau seumpama (nya)…”
4. Seandainya:
Seandainya giống như seumpama, nhưng nó được dùng phổ biến hơn trong trường hợp một sự kiện nào đó rất khó xảy ra. Nó được đặt ở đầu và giữa câu.
Seandainya saya milyuner, saya akan membeli kapal pesiar yang mewah
Nếu tôi là triệu phú, tôi sẽ mua một chiếc du thuyền sang trọng
Kami akan ada berpesta besar seandainya kami menang lotre
Chúng ta sẽ có đại tiệc nếu chúng ta thắng (trúng) xổ số
*Có thể kết hợp jika với seandainya, (aba) bila với seandainya: jika seandainya, (apa) bila seandainya
5. Kết hợp với các từ cố định:
5.1. Để nói “nếu… thì…”, rất đơn giản, bạn chỉ cần thêm “maka” sau các từ “nếu” nêu trên. Cụ thể như sau:
*Kalau…maka…
*Jika… maka…
*(apa) bila… maka…
*Seumpama(nya)… maka…
*Seandainya… maka…
Kalau/jika/(apa) bila kamu seperti itu, maka saya tidak mau pergi denganmu
Nếu bạn thích nó, thì tôi không muốn đi với bạn nữa
Seumpama (nya)/seandainya hal itu terjadi, maka kami akan segera bertidak
Nếu điều đó xảy ra, thì chúng ta sẽ hành động ngay
5.2. Để nói “nếu vậy”, “nếu như vậy”, bạn dùng cụm từ “kalau begitu” (nếu vậy), “jika / (apa) bila demikian” (nếu như vậy).
Kalau begitu, saya pulang sekarang
Nếu vậy, tôi về nhà ngay
5.3. Để nói “nếu bạn không muốn/không thích”, bạn sử dụng: “kalau (kamu/anda/bapak/ibu) tidak keberatan”
5.4. “Giá như”, “nếu chỉ”:
*Kalau saja…
*Jika saja…
*(apa) bila saja…
*Seumpama(nya) saja…
*Seandainya saja
Kalau saja kamu datang sore itu
Giá như bạn đến vào chiều đó
Seandainya saja gempa bumi itu tidak terjadi
Giá như động đất không xảy ra
5.5. Điều gì xảy ra nếu…?
Bagaimana kalau/jika/(apa) bila/seumpama(nya)/seandainya
Bagaimana kalau hujan?
Điều gì xảy ra nếu trời mưa?
Bagaimana jika kami kalah?
Điều gì xảy ra nếu chúng ta thua?
0 nhận xét:
Đăng nhận xét