Apa kabar? [nghe đọc] Khỏe chứ ? Bạn có khỏe không?
Baik /kurang baik [nghe đọc] Tốt, ngon, hay, giỏi, nhu mì/ không tốt
Siapa nama Anda? [nghe đọc] Tên của bạn là gì? Bạn tên gì?
Nama saya Anda [nghe đọc] Tên tôi là Anda/Tôi tên là Anda
Dari mana Anda berasal? [nghe đọc] Bạn từ đâu đến?
Saya berasal dari Australia [nghe đọc] Tôi đến từ Úc
Di mana Anda tinggal? [nghe đọc] Bạn sống ở đâu?
Saya tinggal di Jakarta: [nghe đọc] Tôi sống ở Jakarta
Sudah Menikah? [nghe đọc] Đã lập gia đình chưa?
Ya, sudah / Belum [nghe đọc] Vâng, đã lập gia đình rồi/chưa
Senang bertemu dengan Anda [nghe đọc] Rất vui được gặp bạn
Bisa bicara bahasa Inggris? [nghe đọc] Bạn có thể nói tiếng Anh?
Ada yang bisa bicara bahasa Inggris? [nghe đọc] Ai có thể nói được tiếng Anh?
Saya tidak bisa bicara bahasa Indonesia [dengan baik]: [nghe đọc] Tôi không thể nói được tiếng Indonesia [tốt]
Permisi [nghe đọc] Xin lỗi
Boleh saya bertanya? [nghe đọc] Tôi có thể hỏi? Cho tôi hỏi
Saya tidak mengerti [nghe đọc]Tôi không hiểu
Apa bahasa Indonesianya? [nghe đọc] Cài này tiếng Indonesia gọi là gì?
Apa artinya (lampu)? [nghe đọc] Nghĩa là sao/là gì?(đuốc, ánh sáng)
Terima kasih [nghe đọc] Cảm ơn bạn
Sama-sama [nghe đọc] Tương tự
Boleh saya bertanya? [nghe đọc] Tôi có thể yêu cầu?
Ada pertanyaan? [nghe đọc] Bất kỳ câu hỏi? Có câu hỏi nào không?
Tolong ucapkan! [nghe đọc] Xin nói ra/phát âm!
Tolong bicara pelan-pelan! [nghe đọc] Vui lòng nói chậm!
Tolong ulang! [nghe đọc] Vui lòng lặp lại/nói lại!
Tolong eja! [nghe đọc] Vui lòng đánh vần!
Tolong tulis! [nghe đọc] Vui lòng viết ra!
Tolong dengarkan! [nghe đọc] Xin hãy lắng nghe!
Tolong baca! [nghe đọc] Vui lòng đọc!
Silakan masuk! [nghe đọc] Mời vào !
Silakan duduk! [nghe đọc] Mời ngồi!
Jangan baca [nghe đọc] Đừng đọc! Đừng nói!
Jangan tulis [nghe đọc] Đừng viết!
Ghi rõ nguồn "http://tuhocindo.blogspot.com/" khi phát lại thông tin
Ghi rõ nguồn "http://tuhocindo.blogspot.com/" khi phát lại thông tin
0 nhận xét:
Đăng nhận xét